Lịch sử commit

Tác giả SHA1 Thông báo Ngày
  yangfeng 6ecd089cb7 在线学习 1 năm trước cách đây
  yangfeng 3c9281a5ed 在线学习 1 năm trước cách đây
  yangfeng de608cd811 在线练习 1 năm trước cách đây
  yangfeng 38ea41148b 考前预览 1 năm trước cách đây
  yangfeng 5481e779ab 考试列表触底刷新,查询 1 năm trước cách đây
  yangfeng af89364281 移动端api拦截器, 1 năm trước cách đây
  yangfeng 5c8befb5ae 题库增加题目数量,题型数量 1 năm trước cách đây
  yangfeng 13d5632053 题库增加题目数量,题型数量 1 năm trước cách đây
  yangfeng 2924f4dd5d 考试成绩查询去掉权限限制 1 năm trước cách đây
  yangfeng 59ed41139f 检查上一个任务是否完成bug修复 1 năm trước cách đây
  yangfeng 1a6710b3c9 学习记录接口 1 năm trước cách đây
  yangfeng 971f9ec311 学习记录接口 1 năm trước cách đây
  yangfeng 138011b498 护理三基excel题目导入 1 năm trước cách đây
  yangfeng 9e549f6be5 护理三基excel题目导入 1 năm trước cách đây
  yangfeng b61c702ac9 考试交卷补偿任务 1 năm trước cách đây
  yangfeng 4dab98d035 考试交卷补偿任务 1 năm trước cách đây
  yangfeng 470611afb2 最近练习 1 năm trước cách đây
  yangfeng 7a5a733c32 生成单选,单选,填空答案tag; 1 năm trước cách đây
  yangfeng 3e01ffff87 获取练习结果 1 năm trước cách đây
  yangfeng 9483c6ccb9 设置题目的答案 1 năm trước cách đây
  yangfeng 0350d572a0 提交练习 1 năm trước cách đây
  yangfeng 0606ab5c12 填空题答案保存 1 năm trước cách đây
  yangfeng f0fb8e1fcd 提交练习 1 năm trước cách đây
  yangfeng 45b45b2a1d 提交练习 1 năm trước cách đây
  yangfeng dbb6241fce 在线练习条件 按练习模式获取指定题库题目 1 năm trước cách đây
  yangfeng 2d8bba8eea 计算指定题库的题目题型数量 1 năm trước cách đây
  yangfeng 9576b07fb8 获取考试次数 1 năm trước cách đây
  yangfeng 290f5dcc0a 课程开放权限 1 năm trước cách đây
  yangfeng 5600e6e3c9 查询考试列表时检查是否参与过考试;考前预览时检查是否达到考试限制次数,检查是否有考试记录,有记录则可以查看成绩;获取用户考试成绩接口; 1 năm trước cách đây
  yangfeng 125d9e21b9 考试结果展示功能开发;截止时间展示试卷明细 1 năm trước cách đây